Bảng xếp hạng Vòng loại U23 Châu Á hôm nay

# Đội Đ ST T H B BT BB HS
Bảng A
1 Jordan U23 9 3 3 0 0 19 1 18
2 Turkmenistan U23 6 3 2 0 1 8 3 5
3 Bhutan U23 3 3 1 0 2 3 14 -11
4 Đài Loan U23 0 3 0 0 3 2 14 -12
Bảng B
1 Nhật Bản U23 9 3 3 0 0 11 2 9
2 Kuwait U23 4 3 1 1 1 2 6 -4
3 Afghanistan U23 3 3 1 0 2 2 5 -3
4 Myanmar U23 1 3 0 1 2 2 4 -2
Bảng C
1 Việt Nam U23 9 3 3 0 0 4 0 4
2 Yemen U23 6 3 2 0 1 3 2 1
3 Bangladesh U23 3 3 1 0 2 4 4 0
4 Singapore U23 0 3 0 0 3 2 7 -5
Bảng D
1 Australia U23 7 3 2 1 0 20 0 20
2 Trung Quốc U23 7 3 2 1 0 12 1 11
3 Đông Timo U23 3 3 1 0 2 7 8 -1
4 N. Marianas U23 0 3 0 0 3 0 30 -30
Bảng E
1 Kyrgyzstan U23 7 3 2 1 0 10 3 7
2 Uzbekistan U23 7 3 2 1 0 8 3 5
3 Palestine U23 3 3 1 0 2 7 4 3
4 Sri Lanka U23 0 3 0 0 3 0 15 -15
Bảng F
1 Thái Lan U23 7 3 2 1 0 10 3 7
2 Lebanon U23 7 3 2 1 0 6 2 4
3 Malaysia U23 3 3 1 0 2 8 3 5
4 Mông Cổ U23 0 3 0 0 3 0 16 -16
Bảng G
1 Iraq U23 7 3 2 1 0 9 1 8
2 Campuchia U23 5 3 1 2 0 1 0 1
3 Oman U23 4 3 1 1 1 1 1 0
4 Pakistan U23 0 3 0 0 3 1 10 -9
Bảng H
1 Ấn Độ U23 9 3 3 0 0 10 1 9
2 Qatar U23 6 3 2 0 1 16 3 13
3 Bahrain U23 3 3 1 0 2 11 4 7
4 Brunei U23 0 3 0 0 3 0 29 -29
Bảng I
1 Iran U23 9 3 3 0 0 13 2 11
2 Hồng Kông U23 6 3 2 0 1 3 4 -1
3 UAE U23 3 3 1 0 2 15 5 10
4 Đảo Guam U23 0 3 0 0 3 0 20 -20
Bảng J
1 Hàn Quốc U23 9 3 3 0 0 13 0 13
2 Indonesia U23 4 3 1 1 1 5 1 4
3 Lào U23 4 3 1 1 1 3 8 -5
4 Ma Cao U23 0 3 0 0 3 1 13 -12
Bảng K
1 Syria U23 9 3 3 0 0 7 3 4
2 Philippines U23 6 3 2 0 1 6 2 4
3 Tajikistan U23 3 3 1 0 2 4 2 2
4 Nepal U23 0 3 0 0 3 2 12 -10

Bảng xếp hạng Vòng loại U23 Châu Á mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U23 Châu Á – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH Vòng loại U23 Châu Á.

Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U23 Châu Á:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm