Bảng xếp hạng VĐQG Wales hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 63 | 24 | 20 | 3 | 1 | 86 | 11 | 75 |
2 | Connah's QN | 46 | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 |
3 | Penybont | 45 | 24 | 13 | 6 | 5 | 39 | 20 | 19 |
4 | Cardiff Metropolitan | 44 | 24 | 14 | 2 | 8 | 33 | 33 | 0 |
5 | Bala Town | 42 | 24 | 12 | 6 | 6 | 43 | 22 | 21 |
6 | Newtown AFC | 34 | 24 | 10 | 4 | 10 | 42 | 41 | 1 |
7 | Caernarfon Town | 31 | 24 | 10 | 1 | 13 | 37 | 40 | -3 |
8 | Haverfordwest | 30 | 24 | 9 | 3 | 12 | 32 | 38 | -6 |
9 | Flint Town Utd | 27 | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 40 | -10 |
10 | Pontypridd Town | 24 | 24 | 7 | 3 | 14 | 29 | 45 | -16 |
11 | Aberystwyth | 23 | 24 | 7 | 2 | 15 | 25 | 66 | -41 |
12 | Airbus UK | 1 | 24 | 0 | 1 | 23 | 13 | 72 | -59 |
Bảng xếp hạng VĐQG Wales mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Wales – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Wales… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Wales:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm