Bảng xếp hạng VĐQG Wales hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 51 | 22 | 17 | 0 | 5 | 61 | 26 | 35 |
2 | Penybont | 50 | 22 | 15 | 5 | 2 | 42 | 16 | 26 |
3 | Haverfordwest | 40 | 22 | 11 | 7 | 4 | 29 | 11 | 18 |
4 | Caernarfon Town | 34 | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 35 | 0 |
5 | Bala Town | 32 | 22 | 7 | 11 | 4 | 28 | 21 | 7 |
6 | Cardiff Metropolitan | 32 | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | 29 | 3 |
7 | Barry Town | 30 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 38 | -6 |
8 | Connah's QN | 26 | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 26 | 6 |
9 | Briton Ferry | 21 | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 45 | -12 |
10 | Flint Town Utd | 20 | 22 | 6 | 2 | 14 | 27 | 47 | -20 |
11 | Newtown AFC | 19 | 22 | 5 | 4 | 13 | 24 | 46 | -22 |
12 | Aberystwyth | 14 | 22 | 4 | 2 | 16 | 18 | 53 | -35 |
Bảng xếp hạng VĐQG Wales mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Wales – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Wales.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Wales:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm