Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beijing Guoan | 38 | 16 | 11 | 5 | 0 | 37 | 15 | 22 |
2 | Sh. Shenhua | 38 | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 16 | 20 |
3 | Chengdu Rongcheng | 34 | 16 | 10 | 4 | 2 | 32 | 13 | 19 |
4 | Shanghai Port | 34 | 16 | 10 | 4 | 2 | 36 | 20 | 16 |
5 | Shandong Taishan | 25 | 16 | 7 | 4 | 5 | 33 | 27 | 6 |
6 | Tianjin Tigers | 25 | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 24 | -1 |
7 | Yunnan Yukun | 22 | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 |
8 | Qingdao West Coast | 21 | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 24 | -3 |
9 | Zhejiang Professional | 20 | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 25 | 4 |
10 | Dalian Young Boy | 20 | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 24 | -9 |
11 | Wuhan Three T. | 19 | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 30 | -8 |
12 | Henan Songshan | 15 | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 |
13 | Shenzhen Peng City | 14 | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 35 | -18 |
14 | Meizhou Hakka | 12 | 16 | 3 | 3 | 10 | 21 | 35 | -14 |
15 | Qingdao Hainiu | 8 | 16 | 1 | 5 | 10 | 13 | 25 | -12 |
16 | Changchun Yatai | 8 | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 29 | -15 |
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Trung Quốc.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm