Bảng xếp hạng VĐQG Serbia hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 65 | 26 | 21 | 2 | 3 | 68 | 25 | 43 |
2 | FK Partizan | 61 | 26 | 19 | 4 | 3 | 58 | 30 | 28 |
3 | Backa Topola | 53 | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 23 | 26 |
4 | FK Radnicki 1923 | 41 | 26 | 13 | 2 | 11 | 41 | 42 | -1 |
5 | Cukaricki Belgrade | 40 | 26 | 11 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 |
6 | FK Vojvodina | 40 | 26 | 11 | 7 | 8 | 38 | 39 | -1 |
7 | Mladost Lucani | 37 | 26 | 10 | 7 | 9 | 27 | 34 | -7 |
8 | FK Novi Pazar | 35 | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 30 | 0 |
9 | FK Napredak | 35 | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 33 | -7 |
10 | Spartak Subotica | 31 | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 38 | -12 |
11 | FK Vozdovac | 30 | 26 | 7 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 |
12 | Javor Ivanjica | 28 | 26 | 8 | 4 | 14 | 27 | 38 | -11 |
13 | IMT Novi Beograd | 27 | 26 | 8 | 3 | 15 | 30 | 42 | -12 |
14 | Radnicki Nis | 23 | 26 | 6 | 5 | 15 | 24 | 36 | -12 |
15 | Zeleznicar Pancevo | 22 | 26 | 6 | 4 | 16 | 30 | 51 | -21 |
16 | Radnik Surdulica | 14 | 26 | 2 | 8 | 16 | 16 | 32 | -16 |
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Serbia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm