Bảng xếp hạng VĐQG Nicaragua hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Managua FC | 36 | 16 | 11 | 3 | 2 | 26 | 14 | 12 |
2 | Real Esteli | 31 | 16 | 9 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 |
3 | Diriangen | 31 | 16 | 9 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 |
4 | Walter Ferreti | 27 | 16 | 8 | 3 | 5 | 29 | 17 | 12 |
5 | Jalapa ART | 23 | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 |
6 | Juventus Managua | 20 | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 21 | 1 |
7 | Chinandega | 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 |
8 | Real Madriz | 14 | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 24 | -12 |
9 | Las Sabanas | 11 | 16 | 2 | 5 | 9 | 10 | 28 | -18 |
10 | Deportivo Ocotal | 10 | 16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 23 | -13 |
11 | Deportivo Masaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng VĐQG Nicaragua mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nicaragua – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Nicaragua.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nicaragua:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm