Bảng xếp hạng VĐQG Marốc hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renai. Berkane | 36 | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 6 | 16 |
2 | Renai. Zemamra | 34 | 17 | 10 | 4 | 3 | 22 | 11 | 11 |
3 | Maghreb Fes | 28 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 9 | 9 |
4 | FAR Rabat | 26 | 14 | 7 | 5 | 2 | 23 | 8 | 15 |
5 | FUS Rabat | 25 | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 15 | 9 |
6 | Wydad Casablanca | 25 | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 16 | 5 |
7 | Olympique Safi | 21 | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 |
8 | CODM Meknes | 20 | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 26 | -11 |
9 | Raja Casablanca | 19 | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 |
10 | Difaa El Jadidi | 19 | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 25 | -6 |
11 | Hassania Agadir | 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 18 | -1 |
12 | Ittihad Tanger | 17 | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 |
13 | US Touarga | 16 | 15 | 3 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 |
14 | JS Soualem | 16 | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 20 | -8 |
15 | Maghreb Tetouan | 10 | 16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 19 | -9 |
16 | Chabab Mohammedia | 2 | 14 | 0 | 2 | 12 | 7 | 32 | -25 |
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Marốc.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm