Bảng xếp hạng VĐQG Israel hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hap. Beer Sheva | 60 | 26 | 18 | 6 | 2 | 52 | 18 | 34 |
2 | Maccabi TA | 54 | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 |
3 | Maccabi Haifa | 46 | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 |
4 | Beitar Jerusalem | 45 | 25 | 13 | 6 | 6 | 47 | 33 | 14 |
5 | Hapoel Haifa | 41 | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 |
6 | Maccabi Netanya | 37 | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 |
7 | HIK Shmona | 34 | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 |
8 | Maccabi Bnei Raina | 31 | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 |
9 | Hapoel Jerusalem | 29 | 25 | 7 | 8 | 10 | 31 | 34 | -3 |
10 | Ironi Tiberias | 27 | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 |
11 | Bnei Sakhnin | 25 | 26 | 6 | 7 | 13 | 20 | 35 | -15 |
12 | Maccabi P.Tikva | 24 | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 |
13 | Ashdod | 22 | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 |
Bảng xếp hạng VĐQG Israel mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Israel – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Israel.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Israel:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm