Bảng xếp hạng VĐQG Estonia hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia T. | 44 | 19 | 14 | 2 | 3 | 45 | 16 | 29 |
2 | Flora Tallinn | 41 | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 17 | 25 |
3 | Nomme Kalju | 38 | 19 | 12 | 2 | 5 | 37 | 21 | 16 |
4 | Paide Linname. | 38 | 19 | 12 | 2 | 5 | 31 | 15 | 16 |
5 | Trans Narva | 31 | 18 | 10 | 1 | 7 | 33 | 23 | 10 |
6 | Vaprus Parnu | 22 | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 27 | -1 |
7 | Tammeka Tartu | 16 | 18 | 5 | 1 | 12 | 22 | 39 | -17 |
8 | Harju JK Laagri | 15 | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 |
9 | Kuressaare | 14 | 18 | 4 | 2 | 12 | 18 | 35 | -17 |
10 | Tallinna Kalev | 7 | 18 | 2 | 1 | 15 | 13 | 58 | -45 |
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Estonia.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm