Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 67 | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 |
2 | The Strongest | 60 | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 |
3 | Gua. Villarroel SJ | 47 | 29 | 14 | 5 | 10 | 61 | 39 | 22 |
4 | Aurora | 45 | 29 | 11 | 12 | 6 | 48 | 40 | 8 |
5 | Blooming | 45 | 28 | 13 | 6 | 9 | 35 | 37 | -2 |
6 | Jorge Wilstermann | 44 | 29 | 11 | 11 | 7 | 35 | 28 | 7 |
7 | Nacional Potosi | 43 | 29 | 12 | 7 | 10 | 49 | 46 | 3 |
8 | Always Ready | 42 | 28 | 12 | 6 | 10 | 42 | 34 | 8 |
9 | Real Tomayapo | 40 | 29 | 12 | 4 | 13 | 38 | 39 | -1 |
10 | Oriente Petrolero | 34 | 29 | 10 | 4 | 15 | 44 | 58 | -14 |
11 | Univ de Vinto | 33 | 29 | 9 | 6 | 14 | 35 | 46 | -11 |
12 | Inde. Petrolero | 33 | 28 | 8 | 9 | 11 | 41 | 54 | -13 |
13 | CD Guabira | 30 | 29 | 8 | 6 | 15 | 36 | 50 | -14 |
14 | San Antonio (BOL) | 30 | 29 | 8 | 6 | 15 | 36 | 54 | -18 |
15 | Royal Pari | 28 | 29 | 7 | 7 | 15 | 30 | 46 | -16 |
16 | Real Santa Cruz | 22 | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 |
17 | Real Oruro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bolivia – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Bolivia.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bolivia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm