Bảng xếp hạng Uruguay Apertura hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 36 | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 13 | 22 |
2 | Defensor SC | 32 | 15 | 9 | 5 | 1 | 31 | 11 | 20 |
3 | Nacional(URU) | 32 | 15 | 10 | 2 | 3 | 29 | 14 | 15 |
4 | El Tanque Sisley | 30 | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 17 | 6 |
5 | CA River Plate (URU) | 21 | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 17 | 4 |
6 | CA Fenix | 21 | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 |
7 | Bella Vista | 20 | 15 | 6 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 |
8 | Wanderers | 19 | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 |
9 | CA Juventud | 19 | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 |
10 | Cerro Montevideo | 18 | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 17 | -3 |
11 | Central Espanol | 16 | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 |
12 | Liverpool P. (URU) | 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 |
13 | CA Progreso | 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 28 | -11 |
14 | Racing Club (URU) | 13 | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 27 | -10 |
15 | Cerro Largo | 12 | 15 | 2 | 6 | 7 | 14 | 20 | -6 |
16 | Danubio | 9 | 15 | 1 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 |
Bảng xếp hạng Uruguay Apertura mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay Apertura – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH Uruguay Apertura.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Uruguay Apertura:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm