Bảng xếp hạng U21 Viet Nam hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Hà Nội FC U21 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 |
2 | Viettel U21 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 |
3 | CA Hà Nội U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ha Long CFC U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Đào Hà U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Thanh Hóa U21 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 |
2 | Quảng Ngãi U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | SL Nghệ An U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Thừa Thiên Huế U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | PVF Việt Nam U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 |
Bảng C | |||||||||
1 | HA Gia Lai U21 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
2 | Đà Nẵng U21 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
3 | Quảng Nam U21 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 |
4 | Phú Yên U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Tây Nguyên U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Đăk Lăk U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng D | |||||||||
1 | ĐT Long An U21 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
2 | Cần Thơ U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Tiền Giang U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | HCM U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 |
5 | Đồng Tháp U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 |
Bảng E | |||||||||
1 | Bình Phước U21 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
2 | Bình Thuận U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khánh Hòa U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Tây Ninh U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Đồng Nai U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Lâm Đồng U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 |
Bảng xếp hạng U21 Viet Nam mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá U21 Viet Nam – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH U21 Viet Nam.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U21 Viet Nam:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm