Bảng xếp hạng U21 Hà Lan hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Utrecht U21 | 41 | 21 | 12 | 5 | 4 | 44 | 25 | 19 |
2 | Vitesse/AGOVV U21 | 38 | 20 | 12 | 2 | 6 | 55 | 37 | 18 |
3 | AZ Alkmaar U21 | 37 | 21 | 10 | 7 | 4 | 42 | 22 | 20 |
4 | Sparta Rotterdam U21 | 36 | 20 | 11 | 3 | 6 | 45 | 38 | 7 |
5 | Groningen U21 | 33 | 20 | 10 | 3 | 7 | 42 | 30 | 12 |
6 | Twente U21 | 31 | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 27 | 4 |
7 | Almere City U21 | 27 | 20 | 8 | 3 | 9 | 49 | 47 | 2 |
8 | Volendam U21 | 26 | 20 | 7 | 5 | 8 | 43 | 31 | 12 |
9 | De Graafschap U21 | 19 | 19 | 5 | 4 | 10 | 30 | 44 | -14 |
10 | Brabant Utd U21 | 15 | 20 | 4 | 3 | 13 | 25 | 50 | -25 |
11 | Achilles U21 | 7 | 20 | 2 | 1 | 17 | 17 | 72 | -55 |
Bảng xếp hạng U21 Hà Lan mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá U21 Hà Lan – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH U21 Hà Lan.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U21 Hà Lan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm