Bảng xếp hạng U19 Ukraine hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Dinamo Kiev U19 | 32 | 13 | 10 | 2 | 1 | 40 | 8 | 32 |
2 | Illichivets U19 | 32 | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 15 | 13 |
3 | Shakhtar Donetsk U19 | 25 | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 |
4 | Karpaty Lviv U19 | 19 | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 21 | 0 |
5 | Zorya U19 | 15 | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 15 | 0 |
6 | Metalurg Don. U19 | 15 | 14 | 5 | 0 | 9 | 16 | 31 | -15 |
7 | Arsenal Kiev U19 | 9 | 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 38 | -23 |
8 | Vorskla U19 | 6 | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 36 | -23 |
Bảng B | |||||||||
1 | Tavriya U19 | 32 | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 18 | 12 |
2 | Metalurh Zap U19 | 30 | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 8 | 18 |
3 | Dnipro U19 | 25 | 13 | 8 | 1 | 4 | 35 | 21 | 14 |
4 | Metalist Kha. U19 | 24 | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 16 | 16 |
5 | Hoverla U19 | 16 | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 38 | -19 |
6 | Volyn U19 | 11 | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 21 | -11 |
7 | Chernomorets U19 | 10 | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 28 | -15 |
8 | Kryvbas U19 | 9 | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 |
Bảng xếp hạng U19 Ukraine mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá U19 Ukraine – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH U19 Ukraine.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Ukraine:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm