Bảng xếp hạng Malay Super League hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Darul Takzim | 49 | 17 | 16 | 1 | 0 | 63 | 7 | 56 |
2 | Selangor FA | 35 | 17 | 11 | 2 | 4 | 26 | 17 | 9 |
3 | Sabah FA | 26 | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 25 | 5 |
4 | Terengganu | 24 | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 16 | 4 |
5 | Kuala Lumpur FA | 23 | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 22 | 3 |
6 | Kedah FA | 23 | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 27 | -10 |
7 | Kuching FA | 21 | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 20 | 1 |
8 | PDRM FA | 21 | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 23 | -3 |
9 | Perak FA | 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 |
10 | Sri Pahang FC | 15 | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 24 | -6 |
11 | Penang FA | 14 | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 |
12 | Negeri Sembilan | 12 | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 31 | -11 |
13 | Kelantan United | 7 | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 43 | -31 |
Bảng xếp hạng Malay Super League mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Malay Super League – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH Malay Super League.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Malay Super League:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm