Bảng xếp hạng Liên Đoàn Anh hôm nay

# Đội Đ ST T H B BT BB HS
1 Bristol City 3 1 1 0 0 5 1 4
2 Reading 3 1 1 0 0 4 0 4
3 Swansea City 3 1 1 0 0 3 0 3
4 Gillingham 3 1 1 0 0 3 1 2
5 Newport 3 1 1 0 0 3 1 2
6 Portsmouth 3 1 1 0 0 3 1 2
7 Birmingham 3 1 1 0 0 2 0 2
8 Blackpool 3 1 1 0 0 2 0 2
9 Ipswich 3 1 1 0 0 2 0 2
10 Leicester City 3 1 1 0 0 2 0 2
11 Rochdale 3 1 1 0 0 2 0 2
12 Lincoln 3 1 1 0 0 2 0 2
13 Mansfield 3 1 1 0 0 2 0 2
14 Plymouth Argyle 3 1 1 0 0 2 0 2
15 Wycombe 3 1 1 0 0 2 0 2
16 Blackburn Rovers 3 1 1 0 0 4 3 1
17 Middlesbrough 3 1 1 0 0 3 2 1
18 Port Vale 3 1 1 0 0 3 2 1
19 Exeter City 3 1 1 0 0 2 1 1
20 Leeds Utd 3 1 1 0 0 2 1 1
21 Stoke City 3 1 1 0 0 2 1 1
22 Wimbledon 3 1 1 0 0 2 1 1
23 Bolton 3 1 1 0 0 1 0 1
24 Harrogate Town 3 1 1 0 0 1 0 1
25 Norwich 3 1 1 0 0 1 0 1
26 Barnsley 1 1 0 1 0 2 2 0
27 Cambridge Utd 1 1 0 1 0 2 2 0
28 Cardiff City 1 1 0 1 0 2 2 0
29 Oldham 1 1 0 1 0 2 2 0
30 Colchester Utd 1 1 0 1 0 2 2 0
31 Preston North End 1 1 0 1 0 2 2 0
32 Salford City 1 1 0 1 0 2 2 0
33 Sutton Utd 1 1 0 1 0 2 2 0
34 Tranmere Rovers 1 1 0 1 0 2 2 0
35 Accrington 1 1 0 1 0 1 1 0
36 Bradford City 1 1 0 1 0 1 1 0
37 Crewe Alexandra 1 1 0 1 0 1 1 0
38 Doncaster Rovers 1 1 0 1 0 1 1 0
39 Hull City 1 1 0 1 0 1 1 0
40 Morecambe 1 1 0 1 0 1 1 0
41 Peterborough Utd 1 1 0 1 0 1 1 0
42 Rotherham Utd 1 1 0 1 0 1 1 0
43 Sheffield Wed. 1 1 0 1 0 1 1 0
44 Stevenage 1 1 0 1 0 1 1 0
45 Stockport 1 1 0 1 0 1 1 0
46 Sunderland 1 1 0 1 0 1 1 0
47 Swindon 1 1 0 1 0 1 1 0
48 Watford 1 1 0 1 0 1 1 0
49 Wigan 1 1 0 1 0 0 0 0
50 Wrexham 1 1 0 1 0 0 0 0
51 Arsenal 0 0 0 0 0 0 0 0
52 Aston Villa 0 0 0 0 0 0 0 0
53 Brentford 0 0 0 0 0 0 0 0
54 Chelsea 0 0 0 0 0 0 0 0
55 Brighton 0 0 0 0 0 0 0 0
56 Burnley 0 0 0 0 0 0 0 0
57 Crystal Palace 0 0 0 0 0 0 0 0
58 Everton 0 0 0 0 0 0 0 0
59 Liverpool 0 0 0 0 0 0 0 0
60 Bournemouth 0 0 0 0 0 0 0 0
61 Fulham 0 0 0 0 0 0 0 0
62 Luton Town 0 0 0 0 0 0 0 0
63 Newcastle 0 0 0 0 0 0 0 0
64 Man City 0 0 0 0 0 0 0 0
65 Arsenal Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
66 Man Utd 0 0 0 0 0 0 0 0
67 Nottingham Forest 0 0 0 0 0 0 0 0
68 Sheffield Utd 0 0 0 0 0 0 0 0
69 Tottenham 0 0 0 0 0 0 0 0
70 West Ham Utd 0 0 0 0 0 0 0 0
71 Wolves 0 0 0 0 0 0 0 0
72 Walsall 0 1 0 0 1 3 4 -1
73 Fleetwood Town 0 1 0 0 1 2 3 -1
74 Huddersfield 0 1 0 0 1 2 3 -1
75 Coventry 0 1 0 0 1 1 2 -1
76 Crawley Town 0 1 0 0 1 1 2 -1
77 Shrewsbury 0 1 0 0 1 1 2 -1
78 West Brom 0 1 0 0 1 1 2 -1
79 Barrow 0 1 0 0 1 0 1 -1
80 Carlisle 0 1 0 0 1 0 1 -1
81 QPR 0 1 0 0 1 0 1 -1
82 Charlton Athletic 0 1 0 0 1 1 3 -2
83 Forest Green 0 1 0 0 1 1 3 -2
84 Scunthorpe Utd 0 1 0 0 1 0 1 -1
85 Southampton 0 1 0 0 1 1 3 -2
86 Bristol Rovers 0 1 0 0 1 0 2 -2
87 Burton Albion 0 1 0 0 1 0 2 -2
88 Cheltenham 0 1 0 0 1 0 2 -2
89 Derby County 0 1 0 0 1 0 2 -2
90 Grimsby 0 1 0 0 1 0 2 -2
91 Leyton Orient 0 1 0 0 1 0 2 -2
92 Milton Keynes Dons 0 1 0 0 1 0 2 -2
93 Notts County 0 1 0 0 1 0 2 -2
94 Northampton 0 1 0 0 1 0 3 -3
95 Oxford Utd 0 1 0 0 1 1 5 -4
96 Millwall 0 1 0 0 1 0 4 -4
97 Hartlepool 0 1 0 0 1 0 4 -4

Bảng xếp hạng Liên Đoàn Anh mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Anh – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Liên Đoàn Anh… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Anh:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm