Bảng xếp hạng Hạng Nhất Mỹ USL Pro hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Pittsburgh R. | 57 | 30 | 16 | 9 | 5 | 43 | 26 | 17 |
2 | Tampa Bay Rowdies | 54 | 29 | 16 | 6 | 7 | 52 | 31 | 21 |
3 | Ch. Battery | 53 | 30 | 15 | 8 | 7 | 41 | 37 | 4 |
4 | Memphis 901 | 46 | 30 | 12 | 10 | 8 | 49 | 45 | 4 |
5 | Louisville City | 46 | 30 | 13 | 7 | 10 | 36 | 37 | -1 |
6 | Indy Eleven | 42 | 30 | 11 | 9 | 10 | 38 | 33 | 5 |
7 | Birmingham Legion | 40 | 30 | 12 | 4 | 14 | 40 | 49 | -9 |
8 | FC Tulsa | 36 | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 46 | -12 |
9 | Detroit City FC | 34 | 29 | 9 | 7 | 13 | 24 | 33 | -9 |
10 | Miami FC | 32 | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 42 | -5 |
11 | Loudoun United | 25 | 30 | 7 | 4 | 19 | 34 | 53 | -19 |
12 | Hartford Athletic | 16 | 28 | 4 | 4 | 20 | 35 | 64 | -29 |
Bảng B | |||||||||
1 | Sacramento | 55 | 30 | 15 | 10 | 5 | 45 | 22 | 23 |
2 | SA Scorpions | 51 | 30 | 13 | 12 | 5 | 54 | 32 | 22 |
3 | Orange County SC | 47 | 29 | 14 | 5 | 10 | 40 | 33 | 7 |
4 | Phoenix Rising | 46 | 30 | 12 | 10 | 8 | 51 | 35 | 16 |
5 | San Diego Loyal | 46 | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 39 | 11 |
6 | Oakland Roots | 40 | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 35 | 2 |
7 | Colorado Springs | 40 | 29 | 12 | 4 | 13 | 38 | 39 | -1 |
8 | Monterey Bay FC | 40 | 30 | 11 | 7 | 12 | 39 | 44 | -5 |
9 | El Paso Locomotive | 39 | 29 | 11 | 6 | 12 | 35 | 43 | -8 |
10 | New Mexico United | 37 | 30 | 10 | 7 | 13 | 42 | 45 | -3 |
11 | Rio Grande Valley | 35 | 29 | 8 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 |
12 | Las Vegas Lights | 18 | 30 | 3 | 9 | 18 | 33 | 58 | -25 |
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Mỹ USL Pro mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm