Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha hôm nay

# Đội Đ ST T H B BT BB HS
Bảng A1
1 Cultural Leonesa 38 20 11 5 4 35 25 10
2 SD Ponferradina 36 21 10 6 5 31 19 12
3 Barakaldo 35 20 10 5 5 27 17 10
4 Gimnastic T. 34 20 10 4 6 28 21 7
5 CD Arenteiro 32 19 9 5 5 24 17 7
6 Real Sociedad B 30 20 8 6 6 32 20 12
7 Zamora CF 29 20 8 5 7 28 19 9
8 UD Salamanca 26 20 5 11 4 25 22 3
9 Andorra FC 26 19 6 8 5 21 18 3
10 Lugo 25 19 6 7 6 17 18 -1
11 Athletic Bilbao B 25 20 7 4 9 23 24 -1
12 Celta Vigo II 24 18 7 3 8 23 23 0
13 Real Union 24 19 7 3 9 23 31 -8
14 SD Tarazona 23 19 6 5 8 22 23 -1
15 Barcelona B 23 20 4 11 5 25 29 -4
16 Ourense 23 20 5 8 7 17 24 -7
17 Sestao 22 20 6 4 10 16 21 -5
18 Gimnástica Seg. 21 20 5 6 9 23 39 -16
19 Amorebieta 19 20 4 7 9 23 38 -15
20 Osasuna B 18 20 5 3 12 21 36 -15
Bảng A2
1 Antequera CF 36 20 9 9 2 29 20 9
2 Murcia 33 20 9 6 5 23 16 7
3 Atletico Madrid B 32 21 8 8 5 24 20 4
4 Ceuta 31 20 7 10 3 23 20 3
5 Real Madrid B 29 20 7 8 5 38 24 14
6 Hercules CF 29 21 8 5 8 26 23 3
7 UD Ibiza 28 20 8 4 8 18 17 1
8 Merida 28 20 7 7 6 25 28 -3
9 Real Betis B 27 19 7 6 6 24 26 -2
10 Sevilla B 27 20 7 6 7 23 26 -3
11 Fuenlabrada 26 20 6 8 6 23 23 0
12 Algeciras 26 20 6 8 6 23 25 -2
13 Alcoyano 26 20 7 5 8 17 24 -7
14 Villarreal B 25 20 5 10 5 25 21 4
15 Yeclano Dep. 23 20 5 8 7 19 16 3
16 Alcorcon 23 20 6 5 9 27 32 -5
17 Marbella 22 20 5 7 8 27 30 -3
18 Recreativo Huelva 22 19 5 7 7 17 21 -4
19 Atl. Sanluqueno 22 20 4 10 6 21 26 -5
20 CF Intercity 13 20 2 7 11 17 31 -14

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH Hạng 3 Tây Ban Nha.

Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm