Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha hôm nay

# Đội Đ ST T H B BT BB HS
Bảng A1
1 Racing Ferrol 75 38 22 9 7 55 25 30
2 Alcorcon 74 38 21 11 6 53 23 30
3 Real Madrid B 69 38 19 12 7 58 38 20
4 Deportivo 67 38 18 13 7 53 29 24
5 Celta Vigo II 59 38 16 11 11 48 38 10
6 Linares Deportivo 59 38 17 8 13 53 53 0
7 Salamanca 56 38 15 11 12 38 40 -2
8 Cordoba 54 38 14 12 12 48 37 11
9 Merida 54 38 14 12 12 40 37 3
10 Cultural Leonesa 48 38 13 9 16 41 43 -2
11 Fuenlabrada 46 38 13 7 18 32 51 -19
12 Ceuta 45 38 12 9 17 53 52 1
13 San Fernando 45 38 11 12 15 46 50 -4
14 Rayo Majada. 45 38 12 9 17 42 51 -9
15 Algeciras 44 38 11 11 16 36 47 -11
16 S.S. Reyes 43 38 11 10 17 30 46 -16
17 Badajoz 43 38 11 10 17 35 52 -17
18 Linense 42 38 10 12 16 31 34 -3
19 Pontevedra 36 38 9 9 20 34 53 -19
20 Talavera 33 38 8 9 21 36 63 -27
Bảng A2
1 Eldense 69 38 19 12 7 50 28 22
2 Amorebieta 69 38 19 12 7 48 29 19
3 Castellon 62 38 16 14 8 46 32 14
4 Barcelona B 61 38 16 13 9 45 38 7
5 Real Sociedad B 60 38 14 18 6 50 35 15
6 Murcia 56 38 14 14 10 50 33 17
7 Osasuna B 53 38 15 8 15 51 45 6
8 Gimnastic T. 53 38 14 11 13 37 43 -6
9 SD Logrones 51 38 13 12 13 40 43 -3
10 Sabadell 50 38 13 11 14 42 43 -1
11 CF Intercity 49 38 12 13 13 45 44 1
12 Cornella 49 38 12 13 13 34 42 -8
13 Real Union 48 38 13 9 16 39 48 -9
14 Atl. Baleares 47 38 11 14 13 44 46 -2
15 Alcoyano 47 38 11 14 13 36 41 -5
16 Numancia 46 38 11 13 14 31 36 -5
17 La Nucia 46 38 9 19 10 39 45 -6
18 UD Logrones 36 38 7 15 16 25 33 -8
19 CD Calahorra 33 38 7 12 19 31 52 -21
20 Athletic Bilbao B 26 38 5 11 22 27 54 -27

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Hạng 3 Tây Ban Nha… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm