Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha hôm nay

# Đội Đ ST T H B BT BB HS
Bảng A1
1 Tenerife 38 17 12 2 3 32 10 22
2 Celta Vigo II 30 16 9 3 4 23 19 4
3 Real Madrid B 28 16 9 1 6 22 20 2
4 Pontevedra 27 17 7 6 4 20 15 5
5 Racing Ferrol 27 16 8 3 5 22 18 4
6 Real Aviles 27 17 8 3 6 26 23 3
7 Zamora CF 25 16 7 4 5 25 21 4
8 Athletic Bilbao B 25 17 7 4 6 21 23 -2
9 Merida 24 17 7 3 7 26 26 0
10 Lugo 23 17 5 8 4 15 14 1
11 Arenas de Getxo 21 17 6 3 8 19 25 -6
12 UD Salamanca 20 16 5 5 6 21 19 2
13 Barakaldo 20 17 4 8 5 19 20 -1
14 CD Arenteiro 19 17 5 4 8 14 17 -3
15 Ourense 18 16 4 6 6 20 22 -2
16 Talavera 18 17 5 3 9 18 21 -3
17 Osasuna B 18 17 4 6 7 12 18 -6
18 SD Ponferradina 17 17 4 5 8 17 21 -4
19 Guadalajara 17 17 4 5 8 18 27 -9
20 Cacereno 15 17 3 6 8 13 24 -11
Bảng B1
1 Sabadell 31 16 8 7 1 17 7 10
2 CE Europa 29 17 8 5 4 23 17 6
3 Atletico Madrid B 27 14 8 3 3 21 10 11
4 Murcia 26 17 7 5 5 19 16 3
5 Eldense 26 17 6 8 3 19 17 2
6 Teruel 26 17 7 5 5 15 15 0
7 Cartagena 25 16 7 4 5 16 14 2
8 Gimnastic T. 25 17 7 4 6 24 24 0
9 Antequera CF 22 17 5 7 5 21 19 2
10 Hercules CF 22 16 6 4 6 16 17 -1
11 Algeciras 22 17 6 4 7 16 18 -2
12 SD Tarazona 22 17 6 4 7 12 15 -3
13 Villarreal B 21 17 5 6 6 21 17 4
14 Alcorcon 21 17 5 6 6 15 18 -3
15 UD Ibiza 20 16 4 8 4 14 15 -1
16 Juventud Torr. 19 17 4 7 6 19 23 -4
17 Sevilla B 18 17 4 6 7 12 14 -2
18 Marbella 15 17 3 6 8 10 16 -6
19 Atl. Sanluqueno 15 17 3 6 8 15 22 -7
20 Real Betis B 11 16 2 5 9 11 22 -11

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH Hạng 3 Tây Ban Nha.

Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm