Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TX Nam Định | 39 | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 |
2 | Hà Nội FC | 37 | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 16 | 16 |
3 | Thể Công - Viettel | 33 | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 22 | 6 |
4 | HL Hà Tĩnh | 31 | 20 | 6 | 13 | 1 | 19 | 13 | 6 |
5 | ĐA Thanh Hóa | 30 | 20 | 7 | 9 | 4 | 27 | 21 | 6 |
6 | CA Hà Nội | 29 | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 |
7 | BCM Bình Dương | 25 | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 30 | -6 |
8 | HA Gia Lai | 24 | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 24 | -1 |
9 | Hải Phòng | 24 | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 |
10 | TP.HCM | 22 | 20 | 4 | 10 | 6 | 15 | 24 | -9 |
11 | Quảng Nam | 21 | 20 | 4 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 |
12 | SL Nghệ An | 19 | 20 | 3 | 10 | 7 | 14 | 27 | -13 |
13 | QN Bình Định | 16 | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 |
14 | SHB Đà Nẵng | 14 | 20 | 2 | 8 | 10 | 14 | 30 | -16 |
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Việt Nam.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm