Bảng xếp hạng VĐQG Séc hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 78 | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 50 |
2 | Vik.Plzen | 65 | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 |
3 | Banik Ostrava | 64 | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 26 | 26 |
4 | Sparta Praha | 62 | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 23 |
5 | Jablonec | 51 | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 25 | 22 |
6 | Sigma Olomouc | 43 | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 |
7 | Slovan Liberec | 42 | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 14 |
8 | MFk Karvina | 41 | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | -12 |
9 | Hradec Kralove | 40 | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 |
10 | Mlada Boleslav | 34 | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 0 |
11 | Bohemians 1905 | 34 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | -10 |
12 | Teplice | 34 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 |
13 | Slovacko | 30 | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | -26 |
14 | Dukla Praha | 24 | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | -24 |
15 | Pardubice | 19 | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | -27 |
16 | C. Budejovice | 5 | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | -64 |
17 | MFK Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | MFK Vyskov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng VĐQG Séc mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Séc – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Séc.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Séc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm