Bảng xếp hạng VĐQG Romania hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Craiova | 23 | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 10 |
2 | Rapid Bucuresti | 19 | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 8 |
3 | Dinamo Bucuresti | 18 | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 |
4 | Botosani | 16 | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 |
5 | Arges Pitesti | 16 | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 3 |
6 | Unirea Slobozia | 14 | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 |
7 | UTA Arad | 14 | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 1 |
8 | Farul Constanta | 14 | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 |
9 | Universitaea Cluj | 13 | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 |
10 | Otelul Galati | 10 | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 |
11 | Steaua Bucuresti | 7 | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 |
12 | CFR Cluj | 7 | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | -5 |
13 | Petrolul Ploiesti | 6 | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 |
14 | Hermannstadt | 5 | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 |
15 | FK Csikszereda | 3 | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | -12 |
16 | FC Metaloglobus | 2 | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | -11 |
Bảng xếp hạng VĐQG Romania mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Romania.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm