Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 34 | 16 | 11 | 1 | 4 | 26 | 12 | 14 |
2 | Kashiwa Reysol | 30 | 15 | 8 | 6 | 1 | 18 | 10 | 8 |
3 | Kyoto Sanga | 28 | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 |
4 | Urawa Red | 26 | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 |
5 | Sanf Hiroshima | 26 | 15 | 8 | 2 | 5 | 14 | 11 | 3 |
6 | Gamba Osaka | 23 | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 |
7 | Cerezo Osaka | 22 | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 |
8 | Shimizu S-Pulse | 22 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 |
9 | Machida Zelvia | 21 | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 |
10 | Avispa Fukuoka | 21 | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 16 | -2 |
11 | Shonan Bellmare | 21 | 16 | 6 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 |
12 | Tokyo Verdy | 20 | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 |
13 | Okayama | 19 | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 11 | 0 |
14 | FC Tokyo | 19 | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 |
15 | Kawasaki Fro. | 18 | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 |
16 | Vissel Kobe | 18 | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 |
17 | Nagoya Grampus | 16 | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 |
18 | Yokohama FC | 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 15 | -6 |
19 | Alb. Niigata (JPN) | 13 | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 21 | -5 |
20 | Yokohama FM | 8 | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 18 | -7 |
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Nhật Bản.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm