Bảng xếp hạng VĐQG Georgia hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Iberia 1999 | 75 | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 |
2 | Torpedo Kut. | 70 | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 |
3 | Dila Gori | 68 | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 |
4 | Dinamo Batumi | 55 | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 |
5 | Samgurali Tskh. | 44 | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 |
6 | Kolkheti Poti | 41 | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 |
7 | Dinamo Tbilisi | 39 | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 |
8 | Gagra Tbilisi | 38 | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 |
9 | FC Telavi | 34 | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 |
10 | Samtredia | 27 | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 |
11 | FC Rustavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Sioni Bolnisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Georgia – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Georgia.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Georgia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm