Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 19 | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 |
2 | Ludogorets | 17 | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 |
3 | CSKA 1948 Sofia | 16 | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 |
4 | Lok. Plovdiv | 16 | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 5 | 4 |
5 | Cherno More | 15 | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 |
6 | FK Montana 1921 | 11 | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 |
7 | Lok. Sofia | 10 | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2 |
8 | Botev Vratsa | 10 | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 |
9 | Arda Kardzhali | 9 | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 |
10 | Beroe | 9 | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 |
11 | Spartak Varna | 7 | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 |
12 | Cska Sofia | 7 | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 8 | -1 |
13 | FK Dobrudzha 1919 | 6 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 12 | -6 |
14 | Septemvri Sofia | 6 | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 18 | -10 |
15 | Slavia Sofia | 5 | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 |
16 | Botev Plovdiv | 4 | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | -8 |
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Bulgaria.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm