Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek SC | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 |
2 | Al Masry | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 |
3 | Modern Sport FC | 10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 |
4 | Ceramica Cleopatra | 10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 |
5 | ZED FC | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 |
6 | Petrojet Suez | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 |
7 | Ghazl Al Mahalla | 8 | 6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 |
8 | Pyramids FC | 8 | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 |
9 | ENPPI Cairo | 8 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 |
10 | Haras Al Hodoud | 8 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 |
11 | National Bank SC | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 2 | 2 |
12 | Semouha Club | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 |
13 | Wadi Degla SC | 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 |
14 | El Gouna | 6 | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 |
15 | Ahly Cairo | 5 | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 |
16 | Talaea El Gaish | 5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 |
17 | Ittihad Alexandria | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 |
18 | Ismaily SC | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 6 | -5 |
19 | Al Mokawloon | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 5 | -4 |
20 | Pharco FC | 2 | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 |
21 | Kahraba Ismailia | 2 | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ai Cập – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Ai Cập.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ai Cập:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm