Bảng xếp hạng UEFA Nations League Nữ hôm nay

# Đội Đ ST T H B BT BB HS
Bảng A1
1 Đức Nữ 16 6 5 1 0 26 4 22
2 Hà Lan Nữ 11 6 3 2 1 11 10 1
3 Áo Nữ 6 6 2 0 4 5 16 -11
4 Scotland Nữ 1 6 0 1 5 3 15 -12
Bảng A2
1 Pháp Nữ 18 6 6 0 0 14 2 12
2 Na Uy Nữ 8 6 2 2 2 4 5 -1
3 Iceland Nữ 3 5 0 3 2 3 6 -3
4 Thụy Sỹ Nữ 1 5 0 1 4 1 9 -8
Bảng A3
1 T.B.Nha Nữ 15 6 5 0 1 21 8 13
2 Anh Nữ 10 6 3 1 2 16 6 10
3 Bỉ Nữ 6 6 2 0 4 9 16 -7
4 B.D.Nha Nữ 4 6 1 1 4 5 21 -16
Bảng A4
1 Thụy Điển Nữ 12 6 3 3 0 13 6 7
2 Italia Nữ 10 6 3 1 2 11 7 4
3 Đan Mạch Nữ 9 6 3 0 3 8 13 -5
4 Wales Nữ 2 6 0 2 4 4 10 -6
Bảng B1
1 Ba Lan Nữ 16 6 5 1 0 16 2 14
2 Bắc Ireland Nữ 8 6 2 2 2 6 10 -4
3 Bosnia & Herz Nữ 5 6 1 2 3 9 12 -3
4 Romania Nữ 4 6 1 1 4 3 10 -7
Bảng B2
1 Slovenia Nữ 15 6 5 0 1 12 2 10
2 Ireland Nữ 15 6 5 0 1 10 6 4
3 T.N.Kỳ Nữ 6 6 2 0 4 3 7 -4
4 Hy Lạp Nữ 0 6 0 0 6 2 12 -10
Bảng B3
1 Serbia Nữ 14 6 4 2 0 7 1 6
2 Phần Lan Nữ 11 6 3 2 1 8 2 6
3 Hungary Nữ 4 6 1 1 4 2 6 -4
4 Belarus Nữ 3 6 0 3 3 0 8 -8
Bảng B4
1 Séc Nữ 13 6 4 1 1 17 4 13
2 Ukraina Nữ 13 6 4 1 1 8 6 2
3 Albania Nữ 6 6 2 0 4 10 12 -2
4 Croatia Nữ 3 6 1 0 5 4 17 -13
Bảng C1
1 Slovakia Nữ 18 6 6 0 0 27 1 26
2 Đảo Faroe Nữ 10 6 3 1 2 10 6 4
3 Moldova Nữ 7 6 2 1 3 6 6 0
4 Gibraltar Nữ 0 6 0 0 6 0 30 -30
Bảng C2
1 Malta Nữ 13 6 4 1 1 8 5 3
2 Síp Nữ 9 5 3 0 2 7 6 1
3 Georgia Nữ 6 6 2 0 4 9 11 -2
4 Andorra Nữ 4 5 1 1 3 4 6 -2
Bảng C3
1 Luxembourg Nữ 16 6 5 1 0 20 6 14
2 Kazakhstan Nữ 10 6 3 1 2 14 9 5
3 Armenia Nữ 7 6 2 1 3 13 11 2
4 Liechtenstein Nữ 1 6 0 1 5 5 26 -21
Bảng C4
1 Montenegro Nữ 8 4 2 2 0 5 2 3
2 Azerbaijan Nữ 5 4 1 2 1 3 6 -3
3 Lithuania Nữ 3 4 1 0 3 6 6 0
Bảng C5
1 Israel Nữ 10 4 3 1 0 12 5 7
2 Estonia Nữ 4 4 1 1 2 2 6 -4
3 Bulgaria Nữ 2 4 0 2 2 4 7 -3
Bảng C6
1 Latvia Nữ 8 4 2 2 0 6 4 2
2 Kosovo Nữ 7 4 2 1 1 9 3 6
3 North Macedonia Nữ 1 4 0 1 3 2 10 -8

Bảng xếp hạng UEFA Nations League Nữ mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH UEFA Nations League Nữ.

Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm