Bảng xếp hạng U23 Anh hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Man City U21 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 |
2 | Liverpool U21 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 6 | 8 |
3 | West Ham U21 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 7 | 6 |
4 | Brighton U21 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 3 | 16 |
5 | Fulham U21 | 12 | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 11 | 6 |
6 | Arsenal U21 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 12 | 2 |
7 | Newcastle U21 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 |
8 | Southampton U21 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | -1 |
9 | Leicester City U21 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 10 | 3 |
10 | Nottingham Forest U21 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 5 | 3 |
11 | Man Utd U21 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 |
12 | Leeds Utd U21 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 |
13 | Everton U21 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 17 | -4 |
14 | Crystal Palace U21 | 8 | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 15 | -4 |
15 | Chelsea U21 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 |
16 | Wolves U21 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 |
17 | Aston Villa U21 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | -4 |
18 | West Brom U21 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | -4 |
19 | Norwich U21 | 6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 |
20 | Derby County U21 | 6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 |
21 | Tottenham U21 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 |
22 | Reading U21 | 5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 12 | -4 |
23 | Sunderland U21 | 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | 11 | 15 | -4 |
24 | Middlesbrough U21 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 |
25 | Blackburn U21 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 19 | -11 |
26 | Stoke City U21 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 18 | -15 |
Bảng xếp hạng U23 Anh mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Anh – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH U23 Anh… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U23 Anh:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm