Bảng xếp hạng U23 Anh hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Man City U21 | 30 | 11 | 10 | 0 | 1 | 38 | 13 | 25 |
2 | Fulham U21 | 27 | 11 | 9 | 0 | 2 | 28 | 17 | 11 |
3 | Brighton U21 | 23 | 11 | 7 | 2 | 2 | 32 | 10 | 22 |
4 | Liverpool U21 | 20 | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 13 | 9 |
5 | Chelsea U21 | 19 | 11 | 6 | 1 | 4 | 30 | 16 | 14 |
6 | Newcastle U21 | 19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 |
7 | Man Utd U21 | 18 | 10 | 6 | 0 | 4 | 25 | 19 | 6 |
8 | Crystal Palace U21 | 18 | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 21 | 2 |
9 | Sunderland U21 | 16 | 10 | 5 | 1 | 4 | 29 | 21 | 8 |
10 | Arsenal U21 | 16 | 10 | 5 | 1 | 4 | 21 | 20 | 1 |
11 | Southampton U21 | 16 | 11 | 5 | 1 | 5 | 21 | 22 | -1 |
12 | Nottingham Forest U21 | 15 | 10 | 5 | 0 | 5 | 18 | 12 | 6 |
13 | West Ham U21 | 15 | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 12 | 1 |
14 | Everton U21 | 15 | 10 | 4 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 |
15 | Leicester City U21 | 14 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 18 | 1 |
16 | Wolves U21 | 14 | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 18 | 0 |
17 | Leeds Utd U21 | 12 | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 |
18 | Norwich U21 | 12 | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 24 | -6 |
19 | Reading U21 | 12 | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 22 | -6 |
20 | Derby County U21 | 12 | 11 | 4 | 0 | 7 | 18 | 30 | -12 |
21 | West Brom U21 | 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 26 | -10 |
22 | Tottenham U21 | 9 | 11 | 3 | 0 | 8 | 19 | 30 | -11 |
23 | Middlesbrough U21 | 9 | 10 | 3 | 0 | 7 | 17 | 29 | -12 |
24 | Blackburn U21 | 7 | 10 | 2 | 1 | 7 | 17 | 28 | -11 |
25 | Aston Villa U21 | 7 | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 28 | -15 |
26 | Stoke City U21 | 1 | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 26 | -22 |
Bảng xếp hạng U23 Anh mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Anh – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH U23 Anh.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U23 Anh:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm