Bảng xếp hạng U20 World Cup hôm nay
| # | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bảng A | |||||||||
| 1 | Nhật Bản U20 | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 |
| 2 | Ai Cập U20 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 |
| 3 | Chile U20 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 |
| 4 | New Zealand U20 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 |
| Bảng B | |||||||||
| 1 | Ukraina U20 | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 |
| 2 | Paraguay U20 | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 |
| 3 | Hàn Quốc U20 | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 |
| 4 | Panama U20 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 |
| Bảng C | |||||||||
| 1 | Ma Rốc U20 | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 |
| 2 | Mexico U20 | 5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 |
| 3 | T.B.Nha U20 | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 |
| 4 | Brazil U20 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 |
| Bảng D | |||||||||
| 1 | Argentina U20 | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 |
| 2 | Italia U20 | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 |
| 3 | Australia U20 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 |
| 4 | Cuba U20 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 |
| Bảng E | |||||||||
| 1 | Mỹ U20 | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 |
| 2 | Nam Phi U20 | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 |
| 3 | Pháp U20 | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 |
| 4 | New Caledonia U20 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | -19 |
| Bảng F | |||||||||
| 1 | Colombia U20 | 5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 |
| 2 | Na Uy U20 | 5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 |
| 3 | Nigeria U20 | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 |
| 4 | Arập Xêut U20 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 |
Bảng xếp hạng U20 World Cup mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá U20 World Cup – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH U20 World Cup.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U20 World Cup:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm