Bảng xếp hạng Nữ Australia hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City Nữ | 55 | 23 | 16 | 7 | 0 | 56 | 22 | 34 |
2 | Melb. Victory Nữ | 53 | 23 | 16 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 |
3 | Adelaide Utd Nữ | 45 | 23 | 14 | 3 | 6 | 44 | 30 | 14 |
4 | Central Coast Nữ | 34 | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 25 | 6 |
5 | Canberra Utd Nữ | 33 | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 31 | -3 |
6 | Western United Nữ | 33 | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 46 | -7 |
7 | Brisbane Roar Nữ | 26 | 23 | 8 | 2 | 13 | 46 | 42 | 4 |
8 | Sydney FC Nữ | 25 | 23 | 7 | 4 | 12 | 23 | 29 | -6 |
9 | Wellington Phoenix Nữ | 24 | 23 | 7 | 3 | 13 | 25 | 30 | -5 |
10 | Perth Glory Nữ | 22 | 23 | 6 | 4 | 13 | 27 | 43 | -16 |
11 | Newcastle Jets Nữ | 20 | 23 | 5 | 5 | 13 | 29 | 53 | -24 |
12 | WS Wanderers Nữ | 16 | 23 | 4 | 4 | 15 | 28 | 46 | -18 |
Bảng xếp hạng Nữ Australia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Australia – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH Nữ Australia.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Australia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm