Bảng xếp hạng Malay Premier League hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim II | 42 | 17 | 13 | 3 | 1 | 37 | 11 | 26 |
2 | Kelantan | 34 | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 |
3 | Kuching FA | 34 | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 |
4 | Terengganu II | 33 | 18 | 10 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 |
5 | Kelantan United | 25 | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 19 | 3 |
6 | PDRM FA | 21 | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 28 | -8 |
7 | UiTM FC | 20 | 18 | 6 | 2 | 10 | 18 | 25 | -7 |
8 | Perak FA | 17 | 18 | 5 | 2 | 11 | 16 | 30 | -14 |
9 | Selangor II | 16 | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 25 | -11 |
10 | FAM-MSN | 8 | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 33 | -23 |
Bảng xếp hạng Malay Premier League mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Malay Premier League – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH Malay Premier League.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Malay Premier League:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm