Bảng xếp hạng League Two hôm nay
| # | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Walsall | 29 | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 |
| 2 | Swindon | 29 | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 20 | 6 |
| 3 | Salford City | 26 | 15 | 8 | 2 | 5 | 20 | 18 | 2 |
| 4 | Milton Keynes Dons | 25 | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 |
| 5 | Grimsby | 25 | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 20 | 9 |
| 6 | Gillingham | 25 | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 |
| 7 | Crewe Alexandra | 25 | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 19 | 4 |
| 8 | Notts County | 24 | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 15 | 10 |
| 9 | Bromley | 24 | 15 | 6 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 |
| 10 | Chesterfield | 24 | 15 | 6 | 6 | 3 | 27 | 24 | 3 |
| 11 | Barnet | 22 | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 |
| 12 | Cambridge Utd | 22 | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 |
| 13 | Fleetwood Town | 22 | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 22 | 0 |
| 14 | Oldham | 19 | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 12 | 1 |
| 15 | Barrow | 19 | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 |
| 16 | Colchester Utd | 18 | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 |
| 17 | Bristol Rovers | 17 | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 26 | -12 |
| 18 | Tranmere Rovers | 16 | 15 | 3 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 |
| 19 | Crawley Town | 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 23 | -7 |
| 20 | Accrington | 14 | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 20 | -4 |
| 21 | Harrogate Town | 14 | 15 | 4 | 2 | 9 | 15 | 24 | -9 |
| 22 | Cheltenham | 14 | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | -15 |
| 23 | Shrewsbury | 13 | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 25 | -12 |
| 24 | Newport | 11 | 15 | 3 | 2 | 10 | 16 | 27 | -11 |
Bảng xếp hạng League Two mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá League Two – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH League Two.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá League Two:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm