Bảng xếp hạng Hạng Nhất Anh hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds Utd | 66 | 31 | 19 | 9 | 3 | 62 | 19 | 43 |
2 | Sheffield Utd | 63 | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 |
3 | Burnley | 61 | 31 | 16 | 13 | 2 | 37 | 9 | 28 |
4 | Sunderland | 58 | 30 | 16 | 10 | 4 | 45 | 26 | 19 |
5 | Blackburn Rovers | 45 | 31 | 13 | 6 | 12 | 35 | 31 | 4 |
6 | West Brom | 44 | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 |
7 | Middlesbrough | 44 | 30 | 12 | 8 | 10 | 49 | 39 | 10 |
8 | Norwich | 42 | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 |
9 | Bristol City | 42 | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 |
10 | Sheffield Wed. | 42 | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 |
11 | Coventry | 41 | 31 | 11 | 8 | 12 | 41 | 40 | 1 |
12 | Watford | 41 | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 |
13 | QPR | 41 | 31 | 10 | 11 | 10 | 35 | 40 | -5 |
14 | Millwall | 40 | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 |
15 | Preston North End | 37 | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 |
16 | Oxford Utd | 37 | 31 | 9 | 10 | 12 | 34 | 45 | -11 |
17 | Swansea City | 34 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 |
18 | Stoke City | 32 | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 |
19 | Cardiff City | 31 | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 |
20 | Portsmouth | 30 | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 |
21 | Hull City | 29 | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 |
22 | Derby County | 27 | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 |
23 | Luton Town | 27 | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 |
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Anh mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Anh – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH Hạng Nhất Anh.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Anh:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm