Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoffenheim II | 69 | 31 | 21 | 6 | 4 | 78 | 27 | 51 |
2 | SGV Freiberg | 57 | 31 | 17 | 6 | 8 | 50 | 34 | 16 |
3 | Offenbach | 56 | 30 | 16 | 8 | 6 | 64 | 36 | 28 |
4 | TSV Steinbach | 53 | 31 | 15 | 8 | 8 | 42 | 40 | 2 |
5 | FSV Frankfurt | 52 | 31 | 15 | 7 | 9 | 54 | 44 | 10 |
6 | Stuttgart Kickers | 49 | 30 | 14 | 7 | 9 | 51 | 33 | 18 |
7 | Freiburg II | 49 | 31 | 14 | 7 | 10 | 53 | 44 | 9 |
8 | Homburg | 46 | 31 | 12 | 10 | 9 | 53 | 40 | 13 |
9 | Astoria Walldorf | 40 | 31 | 11 | 7 | 13 | 51 | 52 | -1 |
10 | Hessen Kassel | 40 | 31 | 12 | 4 | 15 | 47 | 54 | -7 |
11 | Barockstadt FL | 39 | 30 | 9 | 12 | 9 | 35 | 40 | -5 |
12 | Ein.Trier | 39 | 30 | 11 | 6 | 13 | 42 | 55 | -13 |
13 | Bahlinger | 37 | 31 | 11 | 4 | 16 | 33 | 62 | -29 |
14 | Mainz II | 34 | 30 | 10 | 4 | 16 | 40 | 49 | -9 |
15 | Goppinger | 31 | 31 | 8 | 7 | 16 | 40 | 57 | -17 |
16 | Giessen | 31 | 30 | 8 | 7 | 15 | 33 | 51 | -18 |
17 | Ein.Frankfurt II | 29 | 31 | 7 | 8 | 16 | 40 | 45 | -5 |
18 | Villingen | 15 | 31 | 3 | 6 | 22 | 36 | 79 | -43 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm