Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sichuan Jiuniu | 51 | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 19 | 18 |
2 | Qingdao West Coast | 50 | 24 | 14 | 8 | 2 | 37 | 19 | 18 |
3 | Nanjing City | 44 | 24 | 11 | 11 | 2 | 33 | 17 | 16 |
4 | Shijiazhuang Gongfu | 44 | 24 | 13 | 5 | 6 | 34 | 19 | 15 |
5 | Guangxi Pingguo | 43 | 24 | 11 | 10 | 3 | 29 | 13 | 16 |
6 | Jinan Xingzhou | 37 | 24 | 10 | 7 | 7 | 30 | 25 | 5 |
7 | Dongguan Utd | 32 | 24 | 8 | 8 | 8 | 26 | 27 | -1 |
8 | Heilongjiang Ice City | 31 | 24 | 8 | 7 | 9 | 38 | 32 | 6 |
9 | Yanbian Longding | 28 | 24 | 6 | 10 | 8 | 24 | 26 | -2 |
10 | Suzhou Dongwu | 27 | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 30 | -4 |
11 | Guangzhou FC | 27 | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 34 | -7 |
12 | Liaoning Shenyang | 27 | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 36 | -14 |
13 | Shanghai Jiading | 23 | 24 | 5 | 8 | 11 | 15 | 30 | -15 |
14 | Dandong Tengyue | 22 | 24 | 4 | 10 | 10 | 23 | 31 | -8 |
15 | Jiangxi Liansheng | 17 | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 36 | -16 |
16 | Wuxi Wugo | 12 | 24 | 2 | 6 | 16 | 19 | 46 | -27 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Trung Quốc – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Hạng 2 Trung Quốc… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Trung Quốc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm