Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 54 | 29 | 15 | 9 | 5 | 45 | 28 | 17 |
2 | V-Varen Nagasaki | 54 | 29 | 15 | 9 | 5 | 48 | 39 | 9 |
3 | JEF United Chiba | 51 | 29 | 15 | 6 | 8 | 40 | 27 | 13 |
4 | Tokushima Vortis | 48 | 29 | 13 | 9 | 7 | 29 | 17 | 12 |
5 | Jubilo Iwata | 48 | 29 | 14 | 6 | 9 | 44 | 36 | 8 |
6 | Vegalta Sendai | 48 | 29 | 12 | 12 | 5 | 33 | 27 | 6 |
7 | Omiya Ardija | 47 | 29 | 13 | 8 | 8 | 39 | 25 | 14 |
8 | Sagan Tosu | 46 | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 31 | 3 |
9 | FC Imabari | 43 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 |
10 | Consa. Sapporo | 40 | 29 | 12 | 4 | 13 | 36 | 49 | -13 |
11 | Iwaki FC | 39 | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 37 | 7 |
12 | Ventforet Kofu | 38 | 29 | 10 | 8 | 11 | 31 | 30 | 1 |
13 | Montedio Yama. | 35 | 29 | 10 | 5 | 14 | 42 | 41 | 1 |
14 | Blaublitz Akita | 35 | 29 | 10 | 5 | 14 | 39 | 48 | -9 |
15 | Fujieda MYFC | 33 | 29 | 8 | 9 | 12 | 35 | 38 | -3 |
16 | Roas. Kumamoto | 33 | 29 | 9 | 6 | 14 | 35 | 43 | -8 |
17 | Oita Trinita | 30 | 29 | 6 | 12 | 11 | 23 | 33 | -10 |
18 | Renofa Yamaguchi | 25 | 29 | 4 | 13 | 12 | 27 | 37 | -10 |
19 | Kataller Toyama | 23 | 29 | 5 | 8 | 16 | 22 | 39 | -17 |
20 | Ehime FC | 17 | 29 | 2 | 11 | 16 | 27 | 53 | -26 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH Hạng 2 Nhật Bản.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm