Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Chiba | 37 | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 |
2 | Omiya Ardija | 34 | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 |
3 | Vegalta Sendai | 33 | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 |
4 | Mito Hollyhock | 32 | 17 | 9 | 5 | 3 | 26 | 15 | 11 |
5 | Tokushima Vortis | 32 | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 |
6 | Jubilo Iwata | 29 | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 |
7 | Sagan Tosu | 29 | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 |
8 | V-Varen Nagasaki | 27 | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 |
9 | FC Imabari | 25 | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 14 | 6 |
10 | Oita Trinita | 25 | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 15 | 2 |
11 | Ventforet Kofu | 23 | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 |
12 | Consa. Sapporo | 21 | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 |
13 | Fujieda MYFC | 19 | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 |
14 | Iwaki FC | 18 | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 |
15 | Montedio Yama. | 17 | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 |
16 | Roas. Kumamoto | 17 | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 |
17 | Blaublitz Akita | 17 | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 |
18 | Kataller Toyama | 16 | 17 | 3 | 7 | 7 | 16 | 19 | -3 |
19 | Renofa Yamaguchi | 16 | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 |
20 | Ehime FC | 11 | 17 | 1 | 8 | 8 | 19 | 31 | -12 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH Hạng 2 Nhật Bản.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm