Bảng xếp hạng Can Cup 2023 hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Equatorial Guinea | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 |
2 | Nigeria | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 |
3 | B.B.Ngà | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 |
4 | Guinea Bissau | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 |
Bảng B | |||||||||
1 | Cape Verde | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 |
2 | Ai Cập | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 0 |
3 | Ghana | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 |
4 | Mozambique | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 |
Bảng C | |||||||||
1 | Senegal | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 |
2 | Cameroon | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 |
3 | Guinea | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 |
4 | Gambia | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 |
Bảng D | |||||||||
1 | Angola | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 |
2 | Burkina Faso | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 |
3 | Mauritania | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 |
4 | Algeria | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 |
Bảng E | |||||||||
1 | Mali | 5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 |
2 | Nam Phi | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 |
3 | Namibia | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 |
4 | Tunisia | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 |
Bảng F | |||||||||
1 | Ma Rốc | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 |
2 | CHDC Congo | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 |
3 | Zambia | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 |
4 | Tanzania | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 |
Bảng xếp hạng Can Cup 2023 mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Can Cup 2023 – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH Can Cup 2023.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Can Cup 2023:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm