Bảng xếp hạng Aus Brisbane hôm nay
# | Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreton City Exce. 2 | 33 | 14 | 11 | 0 | 3 | 39 | 20 | 19 |
2 | North Star | 32 | 14 | 10 | 2 | 2 | 32 | 20 | 12 |
3 | Robina City | 31 | 11 | 10 | 1 | 0 | 51 | 10 | 41 |
4 | Grange Thistle | 21 | 13 | 6 | 3 | 4 | 33 | 24 | 9 |
5 | Samford Rang. | 19 | 13 | 6 | 1 | 6 | 25 | 30 | -5 |
6 | Pine Hills | 17 | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 29 | -5 |
7 | Taringa Rovers | 16 | 13 | 5 | 1 | 7 | 33 | 43 | -10 |
8 | Brisbane Knights | 15 | 13 | 4 | 3 | 6 | 42 | 53 | -11 |
9 | Souths Utd | 15 | 13 | 4 | 3 | 6 | 29 | 40 | -11 |
10 | Mitchelton | 12 | 13 | 4 | 0 | 9 | 25 | 31 | -6 |
11 | North Lakes United | 9 | 14 | 3 | 0 | 11 | 19 | 42 | -23 |
12 | Maroochydore Swans | 8 | 13 | 2 | 2 | 9 | 21 | 31 | -10 |
Bảng xếp hạng Aus Brisbane mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Aus Brisbane – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng của các đội bóng trong mùa giải, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH Aus Brisbane.
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng luôn là thông tin được người hâm mộ quan tâm nhất, vì vậy chúng tôi cam kết cung cấp bảng xếp hạng các đội bóng tham gia giải đấu một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Aus Brisbane:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm